Các Chỉ Số Siêu Âm Tim Cơ Bản

Bình thường 30-40; giãn nhẹ 41-46; giãn vừa 47-52; giãn nhiều >52

2. Đường kính nhĩ trái theo diện tích da – Left atrial diameter/body surface (mm/m2)

Bình thường 15-23; giãn nhẹ 24-26; giãn vừa 27-29; giãn nhiều >29

3. Thể tích nhĩ trái – Left atrial area (cm2)

Bình thường <21; giãn nhẹ 21-30; giãn vừa 31-40; giãn nhiều >40

4. Thể tích nhĩ trái theo diện tích da – Left atrial volume/body surface (ml/m3)

Bình thường ≤34

B – NHĨ PHẢI

1. Đường kính trục ngắn nhĩ phải – Minor right atrial diameter (mm)

Bình thường 29-45; giãn nhẹ 46-49; giãn vừa 50-54 ; giãn nhiều >54

2. Đường kính trúc ngắn nhĩ phải / diện tích da – Minor right atrial diameter/body surface (mm/m2)

Bình thường: 19 ± 3 (1 SD)

3. Đường kính trục dài nhĩ phải – Major right atrial diameter/body surface (mm/m2)

Bình thường: Nam 24 ± 3 (1 SD)

Bình thường: Nữ 25 ± 3 (1 SD)

4. Thể tích nhĩ phải / diện tích da – Right atrial volume/body surface (ml/m2) Bình thường: Nam 25 ± 7 (1 SD)

Bình thường: Nữ 21 ± 6 (1 SD)

C – THẤT TRÁI (LEFT VENTRICLE)

1. Các chỉ số bình thường

IVSd: 6-10mm
LVEDd: 40-60mm
LVPWd: 6-11mm
EDV: nam 65-155ml, nữ 55-110ml EF: ≥55%

IVSs: 6-13mm
LVEDs: 20-40mm
LVPWs: 6-13mm
ESV: nam 20-60ml, nữ 20-50ml FS: 28-42%

2. Phân suất tống máu – Ejection fraction (%)

Phân loại cổ điển cho cả hai giới: Bình thường ≥55; Bất thường nhẹ 45-54, vừa 30-44, nặng <30

Phân loại mới cho nữ: Bình thường 52-72; Bất thường nhẹ 41-51, vừa 30-40, nặng <30

Phân loại mới cho nam: Bình thường 54-74; Bất thường nhẹ 41-53, vừa 30-40, nặng <30

3. Các thành tim và khối cơ

Thành sau và vách – Thickness of posterior and septal wall (mm): Bình thường 6-9; Bất thường nhẹ 10-12, vừa 13-15, nặng >15

Khối thất trái / diện tích da – Left ventricular mass / body surface (g/m2) – linear method:
Bình thường 43-95; Bất thường nhẹ 96-108, vừa 109-121, nặng >121

D – THẤT PHẢI (RIGHT VENTRICLE)

– RVD1 (Basal RV diameter): 25-41mm

– RVD2 (Midventricular RV diameter): 19-35mm

– RVD3 (Base apex distance): 59-83mm

– RVOT1 (Proximal RVOT): 21-35mm

– RVOT2 (Distal RVOT): 17-27mm

yhocdata.com Screen Shot 2022 10 09 at 12.58.56

– Chiều dày thành (RV wall thickness): ≤5mm
– TAPSE: >17mm
– Vận tốc đỉnh tâm thu Doppler mô của vòng van 3 lá (Peak systolic tissue doppler velocity of the tricuspid annulus (S wave) PW-Doppler)

yhocdata.com Screen Shot 2022 10 09 at 12.59.43

E – ĐỘNG MẠCH CHỦ VÀ VAN ĐỘNG MẠCH CHỦ (AOROTA AND AORTIC VALVE)

1. Các chỉ số bình thường

  •   Biên độ mở van ở đầu kỳ tâm thu: 15-25mm
  •   Vmax: <2.5m/s Gp: <35mmHg
  •   PHT: >500ms
  •   Diện tích lỗ van: 3-4cm2
  •   Đường kính động mạch chủ (20-36mm):

yhocdata.com Screen Shot 2022 10 09 at 13.01.35

2. Hở van chủ (Aortic valve regurgitation)
2.1 Đánh giá theo mức độ lan truyền dòng hở van trong thất trái:

  • Độ 1: Dòng chảy chỉ giới hạn ngay dưới van chủ
  • Độ 2: Dòng chảy lan tới không quá 1⁄2 lá trước van 2 lá
  • Độ 3: Dòng chảy lan tới cơ nhú
  • Độ 4: Dòng chảy lan tới mỏm tim
2.2 Đánh giá theo các tham số khác: 
yhocdata.com Screen Shot 2022 10 09 at 13.04.19
2.3 Định lượng dòng hở (Jet-quantification)

Jet-width / LVOT-width: nhẹ <0.25; vừa 0.25-0.64; nặng >0.64

Jet-area / LVOT-area: nhẹ <0.05; vừa 0.05-0.59; nặng >0.59

2.4 Các tham số định tính (Quanlitative parameters)

Chỉ số /Mức độ hở

Mức độ nhẹ

Mức độ vừa

Mức độ nặng

Diện tích dòng hở (Jet area)

Nhỏ

Biến đổi

Lớn nếu trung tâm, biến đổi nếu lệch tâm

Khuyết diện tiếp xúc van (Coaptation defect)

Nhẹ

Vừa

Nhiều

Dòng hở trên CW
(CW-profile aortic regurgitation)

Nhạt

Biến đổi

Đậm

Nhĩ trái (Size left atrium)

Bình thường

Bình thường hoặc giãn

Giãn

Thất trái (Size left ventricle)

Bình thường

Bình thường hoặc giãn

Giãn

2.5 Thêm vào thông số PISA (Additional PISA-parameters):

Chỉ số / Mức độ hở

Mức độ nhẹ

Mức độ vừa

Mức độ nặng

EROA (cm2)

<0.10

0.10-0.29

>0.29

Thể tích hở

(Regurgitation volume)
= EROA x TVI (ml / nhát bóp)

<30

30-59

>59

Phân suất hở % (Regurgitation fraction)

<30

30-49

>49

3. Hẹp van chủ (Aortic valve stenosis)

3.1 Diện tích van – Valve area (cm2)

Nhẹ >1.5; Vừa 1.0-1.5; Nặng <1.0

3.2 Diện tích van / Diện tích da – Normalized valve area (cm2/m2)

Nhẹ >0.85; Vừa 0.60-0.85; Nặng <0.60

3.3 Đo lường các thông số (mmHg)

yhocdata.com Screen Shot 2022 10 09 at 13.09.23

F – ĐỘNG MẠCH PHỔI VÀ VAN ĐMP (PULMONARY AND PULMONARY VALVE)

Đường kính bình thường ĐMP: 15-20mm

Bình thường: Vmax 60-90cm/s

  • Áp lực động mạch phổi tâm thu = 4 V2hở 3 lá + Áp lực nhĩ phải.
    • V hở 3 lá là vận tốc tối đa của dòng hở 3 lá.
    • Áp lực nhĩ phải: bình thường là 5 mmHg, khi suy tim nhẹ là 10 mmHg, khi suy tim nặng là 15 mmHg.
  • Áp lực động mạch phổi tâm trương = 4V2cuối tâm trương + 10.
    • V² cuối tâm trương là vận tốc cuối tâm trương của phổ dòng hở van động mạch phổi. Bình thường, áp lực động mạch phổi tâm trương là 12-14,5mmHg.
  • Áp lực động mạch phổi trung bình = 4V2đầu tâm trương + 10.
    • V² đầu tâm trương là vận tốc đầu tâm trương của phổ dòng hở van động mạch phổi. Bình thường áp lực động mạch phổi trung bình là 15-23mmHg.

Hẹp van ĐMP (Pulmonary valve stenosis):yhocdata.com Screen Shot 2022 10 09 at 13.16.55

– Hẹp nhẹ: Vmax <3m/s.       Gpmax <36mmHg

– Hẹp vừa: Vmax 3-4m/s.      Gpmax 36-64mmHg

– Hẹp nặng: Vmax >4m/s.     Gpmax >64mmHg

 

Hở van ĐMP (Pulmonary valve regurgitation):

– Hở nhẹ (Kích thước dòng hở với Nyquist 50-60cm/s: Gốc hẹp, thường <10mm)
– Hở vừa (Kích thước dòng hở với Nyquist 50-60cm/s: trung gian)
– Hở nặng (Kích thước dòng hở với Nyquist 50-60cm/s: Lớn gốc rộng, có thể ngắn)

G – VAN 2 LÁ (MITRAL VALVE)

  • Chỉ số bình thường:
    • Ve: 60-120cm/s Va: 50-80cm/s Gp: <5mmHg E/A>1
    • Diện tích lỗ van 2 lá: 4-6cm2
    • EF slope: 75-125mm/s (Dốc tâm trương)
    • DE: 17-23mm (Biên độ di động của lá trước)
  • Hẹp van 2 lá (Mitral valve stenosis):
    • Mức độ hẹp

      Nhẹ

      Vừa

      Nặng

      Diện tích lỗ van (cm2)

      >1,5

      1-1,5

      <1

      PHT (ms)

      <146

      146-220

      >220

      Chênh áp trung bình (mmHg)

      <5

      5-10

      >10

      Áp lực động mạch phổi (mmHg)

      <30

      30-50

      >50

       

  • Hở van 2 lá (Mitral valve regurgitation):
    • Bình thường: Không có dòng phụt
    • Nhẹ: Dòng phụt trung tâm (thường <4cm2, hay <20% diện tích nhĩ trái)
    • Vừa: Dòng phụt trung bình (4-10cm2, hay 20-40% diện tích nhĩ trái)
    • Nặng: Dòng phụt lớn (thường >10cm2, hay >40% diện tích nhĩ trái, dòng xoáy)

H – VAN 3 LÁ (TRICUSPID VALVE)

  • Chỉ số bình thường: Vmax <0,5-1m/s Gp <2mmHg
  • Hẹp van 3 lá (Tricuspid valve stenosis): Dấu chứng hẹp đáng kể về huyết động: chênh áp trung bình ≥5mmHg; tích phân vận tốc thời gian dòng chảy ba lá >60cm; T1/2 ≥190ms; phương trình liên tục ≤1cm2; nhĩ phải giãn ≥ mức độ vừa; giãn tĩnh mạch chủ dưới.
  • Hở van 3 lá (Tricuspid valve regurgitation):
    • Hở nhẹ: Diện tích dòng hở trung tâm <5cm2, PISA với Nyquist 28cm/s: <0,5cm
    • Hở vừa: Diện tích dòng hở trung tâm 5-10cm2, PISA với Nyquist 28cm/s: 0,6-0,9cm
    • Hở nặng: Diện tích dòng hở trung tâm >10cm2, PISA với Nyquist 28cm/s: >0,9cm

 

Nguồn: BS Hoàng Văn Trung

Leave a Reply